1
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
**
|
5
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
04/03/2012
|
17/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
**
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
01/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
02/03/2012
|
06/04/2012
|
|
4
|
Vật lý 1
|
**
|
6
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
07/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 1
|
0
|
5
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
19/03/2012
|
15/10/2012
|
|
6
|
Nguyên lý máy
|
1
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
2.9 (F)
|
04/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
09/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hóa học 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
04/09/2012
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
3.2 (F)
|
06/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
09/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật lý 2
|
2
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
14/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 2
|
4
|
**
|
3.9
|
**
|
F
|
**
|
3.9 (F)
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/09/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|