Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huân
Mã sinh viên: 0641020191
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2013 ĐPK
15 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 09/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2013 01/02/2013
18 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 9 9 A 9 (A) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 26/09/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013
30 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
32 Rô bốt công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
33 Truyền động điện tự động 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/01/2014 14/02/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
35 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2014 23/01/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/07/2014 18/08/2014
39 Cơ điện tử 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/06/2014 30/07/2014
40 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
42 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 CADD 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2015 05/02/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9 A 9 (A) 21/01/2015
47 Cơ điện tử 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/12/2014 30/01/2015
48 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ CAD/ CAM 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 15/05/2015 02/06/2015
51 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2015
52 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 05/03/2014
53 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo