Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 0641020206
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 7 0.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2012 19/10/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 1 F 1 (F)
14 Lý thuyết điều khiển I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chi tiết máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2013 29/01/2013
17 Cơ khí đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
19 Nhập môn tin học 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2013 25/02/2013
20 Toán ứng dụng 3 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Kỹ thuật điện tử ** 4 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 13/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2013
23 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 2 0 1.3 F F 1.3 (F) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 31/08/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
31 Điện tử công suất 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 06/07/2014 08/08/2014
32 Tiếng anh 5 I (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
34 Rô bốt công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
35 Truyền động điện tự động I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 PLC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2014 24/02/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2014 23/01/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/06/2014 08/08/2014
40 Cơ điện tử 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/06/2014 30/07/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
42 Máy tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 09/08/2014
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2014 04/09/2014
44 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập hàn 3.8 F 3.8 (F)
47 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
48 CADD I (I)
49 Đồ án môn học cơ điện tử 1 F 1 (F)
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
51 Cơ điện tử 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
54 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
55 Cơ điện tử 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/05/2015 29/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 15/05/2015 02/06/2015
57 Truyền động điện tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2015
58 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/05/2015 04/06/2015
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2016
60 Sức bền vật liệu I (I)
61 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
62 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 22/08/2017
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2014 27/09/2014
64 Tiếng anh 4 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 25/03/2014
65 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 22/03/2013
66 Vật lý 1 ** 6 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 10/03/2013 26/03/2013
68 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2017
69 Điện tử công suất ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 06/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 CADD I (I)
71 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2017
74 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 31/01/2016
77 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 7 B 7 (B) 30/01/2016
78 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
79 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
80 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
81 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
82 Cơ sở hệ thống tự động 0 2.2 F 2.2 (F) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo