Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0641020210
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2013
16 Cơ khí đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/01/2013 01/02/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 3 4 D 4 (D) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 3 1 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2013 26/09/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2014
31 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
33 Rô bốt công nghiệp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
34 Truyền động điện tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2014 14/02/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
36 PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2014
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 04/09/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2014 08/08/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
41 Cơ điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/06/2014 30/07/2014
42 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
43 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
45 CADD 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 4.5 D 4.5 (D)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 21/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ điện tử 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/12/2014 30/01/2015
49 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
51 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
52 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2015
54 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
55 Kỹ thuật điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/08/2013 23/09/2013
59 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 17/08/2013
60 Kỹ thuật điện tử 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/02/2015 04/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo