Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoa Bảo Ngọc
Mã sinh viên: 0641020220
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 09/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 09/01/2013 29/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 11/04/2013 ĐPK
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán ứng dụng 3 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2013 19/03/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
30 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/06/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế mạch điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
32 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
33 Rô bốt công nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2014
34 Truyền động điện tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2014 14/02/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9 A 9 (A) 03/01/2014
36 PLC 0 0.3 F 0.3 (F) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2014 23/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4.5 5 D 5 (D) 20/07/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2014
40 Cơ điện tử 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 18/06/2014 30/07/2014
41 Máy tự động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 09/08/2014
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
43 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
44 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
45 CADD I (I)
46 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 21/01/2015
48 Cơ điện tử 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/12/2014 30/01/2015
49 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Cơ điện tử 2 5 6 C 6 (C) 13/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/05/2015 02/06/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7 7 B 7 (B) 16/05/2015
54 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
55 Toán ứng dụng 3 7 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2014
56 CADD 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
57 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 18/02/2015
58 Toán ứng dụng 2 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
60 Chi tiết máy I (I)
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013
62 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 18/08/2013 14/09/2013
63 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
64 Hệ thống tự động thủy khí 3 4 D 4 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo