Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đồng
Mã sinh viên: 0641020223
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2013
16 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2013 ĐPK
19 Toán ứng dụng 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 2 4.1 D 4.1 (D) 31/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 31/08/2013 26/09/2013
30 Điện tử công suất 5 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2014
31 Tiếng anh 5 7 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 03/01/2014 29/01/2014
34 Truyền động điện tự động 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/01/2014 14/02/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2014
36 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
38 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 09/08/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 04/09/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 20/07/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/06/2014 08/08/2014
42 Cơ điện tử 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/06/2014 30/07/2014
43 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
45 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/01/2015 05/02/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** 10 ** 9.2 ** A 9.2 (A) 21/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2014
49 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
51 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/05/2015 02/06/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 6 C 6 (C) 16/05/2015
54 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
55 Điện tử công suất 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2014
56 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
57 Kỹ thuật điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 18/08/2013
58 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo