Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trường Giang
Mã sinh viên: 0641020227
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/03/2012 06/04/2012
4 Vật lý 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
6 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 6 7 B 7 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 6 C 6 (C) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
30 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2014 14/02/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2014
35 PLC 0 9 2 8 F B 8 (B) 23/01/2014 24/02/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2014 23/01/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
39 Cơ điện tử 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/06/2014 30/07/2014
40 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 09/08/2014
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 04/09/2014
42 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 CADD 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 21/01/2015
47 Cơ điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
48 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2015
51 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2015 ĐPK
52 Cơ điện tử 1 2 4.2 D 4.2 (D) 19/05/2015
53 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo