1
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
04/03/2012
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
**
|
1
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
3.5 (F)
|
01/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
2
|
2
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
02/03/2012
|
06/04/2012
|
|
4
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
6
|
Nguyên lý máy
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
04/09/2012
|
|
|
7
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
1
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
04/09/2012
|
09/10/2012
|
|
8
|
Hóa học 1
|
4
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
04/09/2012
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
3
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
06/09/2012
|
10/10/2012
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
09/09/2012
|
10/10/2012
|
|
11
|
Vật lý 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
0
|
7
|
3.2
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
13/09/2012
|
10/10/2012
|
|
14
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
2
|
5
|
3.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
16/01/2013
|
01/02/2013
|
|
15
|
Chi tiết máy
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/01/2013
|
|
|
16
|
Cơ khí đại cương
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
26/01/2013
|
|
|
17
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/01/2013
|
|
|
18
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/01/2013
|
|
|
19
|
Toán ứng dụng 3
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/01/2013
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điện tử
|
**
|
2
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
13/01/2013
|
08/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
18/01/2013
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Điện tử công suất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2013
|
01/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Dao động kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
10/09/2013
|
30/09/2013
|
|
27
|
Kỹ thuật nhiệt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/09/2013
|
28/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
29
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Rô bốt công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Truyền động điện tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
PLC
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/01/2014
|
|
|
34
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Cơ điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Máy tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/06/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|