Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vũ
Mã sinh viên: 0641020236
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 09/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Chi tiết máy ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 09/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ khí đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 1 1 3 3 F F 3 (F) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Điện tử công suất I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
25 Dao động kỹ thuật I (I)
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
27 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập cơ khí cơ bản 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Truyền động điện tự động I (I)
32 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
33 PLC 0 0.2 F 0.2 (F) 23/01/2014
34 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
35 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điện tử công suất I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo