Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 0641030002
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 08/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2013 ĐPK
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
38 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
39 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
40 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
47 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2014
48 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
52 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
53 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
54 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 7 B 7 (B) 11/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
59 Vật lý 2 8.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2014
60 Tiếng anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/02/2014 11/03/2014
62 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2013 28/03/2013
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2013
64 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo