Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Ka
Mã sinh viên: 0641030003
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2012
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 6 7 B 7 (B) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013 ĐPK
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
35 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
36 CADD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 6.5 C 6.5 (C)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 02/07/2014
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
45 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
49 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
50 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
51 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
52 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
54 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2013
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
57 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo