Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hậu
Mã sinh viên: 0641030006
Lớp: ĐH CNKT CK CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2012
3 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
5 Thực tập cắt gọt 0 8.8 A 8.8 (A)
6 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 20/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 25/10/2012 ĐPK
13 Tiếng Anh CLC 2 7 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu (CT CLC) 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2014 23/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
18 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2013
19 Tiếng Anh CLC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
20 Nguyên lý máy (CLC) 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
22 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/01/2013 22/02/2013
23 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2013
25 Tiếng Anh CLC 4 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2013
26 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2013
27 CADD (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2013
28 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
29 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2013
30 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2013
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 10/01/2014 16/02/2014
33 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
35 Máy cắt (CT CLC) 7 6 C 6 (C) 26/12/2013
36 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
37 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2014
40 Cơ sở hệ thống tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
41 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
42 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 04/07/2014
43 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2014
44 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
46 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
47 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 12/08/2014
48 CADD2 (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
49 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
50 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
51 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2015
54 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
55 Thiết kế khuôn (CT CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
57 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo