Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0641030009
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.4 B 7.4 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 3 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2013 01/10/2013
29 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/08/2013 08/10/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 03/01/2014 24/01/2014
37 CADD 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 12/03/2014
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 29/06/2014
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
46 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
50 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
58 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo