Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Kiên
Mã sinh viên: 0641030018
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2012
3 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2013 04/10/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 07/10/2013 ĐPK
29 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 11/08/2014
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2015 01/02/2015
32 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 21/01/2014
37 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2014 24/01/2014
38 CADD 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 12/03/2014
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
47 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
51 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
54 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
55 Chuyên đề gầm ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
59 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
60 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
62 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/08/2013 14/09/2013
63 Tiếng anh 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
64 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
65 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/03/2013 22/03/2013
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
67 Vật lý 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 11/04/2013 ĐPK
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/08/2013 23/09/2013
69 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
70 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2014
71 Tiếng anh 2 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/02/2015 25/03/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo