Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thêm
Mã sinh viên: 0641030027
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.4 B 8.4 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 10 9.5 A 9.5 (A) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 9 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 18/01/2013 02/02/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 7 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2013
30 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
37 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2014
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
46 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
50 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 02/03/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo