Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0641030036
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8 B 8 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/08/2013 08/10/2013
28 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 CADD I (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
35 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo