Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Khắc Đạt
Mã sinh viên: 0641030043
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 08/10/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2014 28/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Tiếng anh 5 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2014 10/02/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
39 CADD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/06/2014 08/08/2014
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
47 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
52 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
54 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
55 Chuyên đề gầm ôtô 6 7 B 7 (B) 15/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2015 06/03/2015
60 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/03/2013 26/03/2013
64 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
65 Vật lý 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 25/03/2013
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
68 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2014
69 Giáo dục thể chất 5 I (I)
70 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
71 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 5 D 5 (D) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo