Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Anh Dũng
Mã sinh viên: 0641030053
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013 ĐPK
20 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2013
30 Tiếng anh 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/12/2013 21/01/2014
35 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
36 CADD 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 12/03/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
45 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
52 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Vật lý 2 10 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2014
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/03/2014 18/03/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 29/03/2013
58 Vật lý 2 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2013 25/03/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo