Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Thiệp
Mã sinh viên: 0641030058
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013
17 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/01/2013 25/02/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/08/2013 08/10/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
32 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
33 Tiếng anh 5 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2014 10/02/2014
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
39 Hệ thống điện trên Ô tô 9 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
40 CADD I (I)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
46 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 08/08/2014
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
53 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
56 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2015
60 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 01/09/2014
61 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013 ĐPK
63 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo