Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Dũng
Mã sinh viên: 0641030063
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
15 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2015
16 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
20 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2014
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
27 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng anh 5 5 6 5.8 6.5 C C 6.5 (C) 09/02/2015 05/02/2015 ĐPK
36 CADD I (I)
37 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
39 Vật lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
56 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
60 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
61 Sức bền vật liệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 01/09/2014 29/09/2014
62 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 11/02/2015
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 7 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2015 06/03/2015
65 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
67 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2015
68 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
69 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo