Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Cường
Mã sinh viên: 0641030069
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 10/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/09/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5 D 5 (D) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
15 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo