Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Huy
Mã sinh viên: 0641030070
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/10/2012
13 Vật lý 2 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/02/2013
18 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 7 6 C 6 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 6.7 C 6.7 (C)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 19/09/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
34 CADD 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 20/01/2014 12/03/2014
35 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
36 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
38 CADD 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
49 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
54 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2015
58 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
59 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2014
60 Giáo dục thể chất 3 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/02/2015 22/04/2015
61 Vật lý 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2013 22/03/2013
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
64 Vật lý 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo