Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Nam
Mã sinh viên: 0641030073
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 22/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 1 F 1 (F)
13 Vật lý 2 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 16/01/2013 26/02/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/01/2013 05/02/2013
21 Nguyên lý máy 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
27 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
29 Cấu tạo Ôtô 2 9 8 B 8 (B) 22/08/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2013 30/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 26/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
39 CADD 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/01/2014 12/03/2014
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 3 3 3 F F 3 (F) 27/06/2014 08/08/2014
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 29/01/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2014 29/01/2015
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
52 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
54 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
55 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
59 Vật lý 1 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
62 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
63 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
65 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
66 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/03/2013 26/03/2013
67 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo