Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0641030075
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2014 28/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 19/09/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/08/2013 08/10/2013
31 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
37 CADD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2014
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2014 08/08/2014
46 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/12/2014 29/01/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
50 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
53 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
56 Chuyên đề động cơ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/05/2015 03/06/2015
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Vật lý 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2014
59 Sức bền vật liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2014 15/03/2014
60 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013
63 Vật lý 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/03/2013 22/03/2013
64 CADD 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2014 02/10/2014
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
66 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo