Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Văn Đức
Mã sinh viên: 0641030078
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.6 C 6.6 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 1.1 F 1.1 (F)
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4 D 4 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nhập môn tin học 0 1.2 F 1.2 (F)
18 Thủy lực đại cương ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 15/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý máy ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo Ôtô 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** 8 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Cấu tạo Ôtô 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Dung sai và kỹ thuật đo ** 7.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 29/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/08/2013 08/10/2013
30 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CADD I (I)
32 Tiếng anh 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống điện trên Ô tô ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
51 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo