Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0641030081
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
16 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2013 05/02/2013
18 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
19 Cấu tạo Ôtô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
22 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 03/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
27 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
34 CADD 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/01/2014 12/03/2014
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
43 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
45 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
50 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
53 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
54 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
55 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
57 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 02/03/2014 15/03/2014
58 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
59 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo