Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Điển
Mã sinh viên: 0641030084
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 F 1 (F) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 22/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 0 1 0.5 1.2 F F 1.2 (F) 10/03/2012 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/09/2012 08/10/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 9 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 10/10/2012
13 Vật lý 2 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
15 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
16 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
19 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 CAD I (I)
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nhập môn tin học 0 1.3 F 1.3 (F)
24 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
25 Quy hoạch tuyến tính ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 07/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
27 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/01/2013 25/02/2013
28 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
30 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Cấu tạo Ôtô 2 9 8 B 8 (B) 22/08/2013
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
35 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
36 Chi tiết máy 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 20/08/2013 08/10/2013
37 Chi tiết máy I (I)
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
39 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
42 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
43 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
44 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
45 CADD ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật lý 2 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD I (I)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
49 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
50 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
52 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
53 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
54 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
55 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 26/12/2014
57 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
58 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
59 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
60 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
62 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Chuyên đề gầm ôtô 6 7 B 7 (B) 15/05/2015
65 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 4.7 D 4.7 (D) 14/05/2015
66 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
67 Cấu tạo Ôtô 1 I (I)
68 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
69 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
70 CADD I (I)
71 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Cơ lý thuyết (CLC) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Nhập môn tin học I (I)
77 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
78 Nhập môn tin học 0 ** 3.2 ** F ** ** 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Toán ứng dụng 2 I (I)
80 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
82 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
83 Nhập môn tin học ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 26/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Nhập môn tin học ** ** ** ** 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 CADD ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
88 Giáo dục thể chất 4 I (I)
89 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
90 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
91 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
92 Sức bền vật liệu 4 2.7 F 2.7 (F) 31/01/2016
93 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 3.2 F 3.2 (F) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo