Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đại
Mã sinh viên: 0641030095
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.6 B 7.6 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
13 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2013 22/02/2013
17 Nhập môn tin học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2013 25/02/2013
18 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 28/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2013 30/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
31 Chi tiết máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 18/09/2013
32 CADD 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 25/07/2014 24/08/2014
33 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2014 10/02/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 21/01/2014
39 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
40 CADD I (I)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 5 D 5 (D) 19/12/2014
56 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 9.5 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 01/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
62 Tiếng anh 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
64 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
65 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
66 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
67 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013
68 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
69 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/08/2014
70 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo