Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Chiến
Mã sinh viên: 0641030099
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 12/03/2012 16/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2014
16 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/08/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
19 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2013
20 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
22 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
23 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2013
24 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
32 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
33 Tiếng anh 5 6 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
39 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 24/01/2014
40 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 20/07/2014 18/08/2014
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Chuyên đề động cơ 9 8 B 8 (B) 16/05/2015
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo