Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0641030105
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 10 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2013 02/02/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 25/02/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 18/09/2013
31 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
34 Vật lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
38 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/01/2014 24/01/2014
39 CADD 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2014 12/03/2014
40 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
41 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/06/2014 08/08/2014
43 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
49 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
56 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
57 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/03/2014 18/03/2014
60 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/03/2013 22/03/2013
62 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/03/2013 26/03/2013
63 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo