Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0641030108
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8 B 8 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
31 Chi tiết máy 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2013 18/09/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2013
38 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
39 CADD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
55 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 03/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo