Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Thành
Mã sinh viên: 0641030117
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2014
16 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
18 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
19 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
20 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 07/01/2013
22 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
23 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
24 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 03/09/2013 30/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 29/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
33 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
39 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
40 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/01/2014 12/03/2014
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 25/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
56 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
60 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
61 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
62 Sức bền vật liệu 6.5 6 C 6 (C) 02/03/2014
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
68 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo