Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lưu
Mã sinh viên: 0641030123
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013
17 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/02/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
23 Cấu tạo Ôtô 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
32 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 12/03/2014
40 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 29/01/2015
52 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 26/12/2014 29/01/2015
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
56 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/05/2015 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
58 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
60 Chuyên đề động cơ 9 8 B 8 (B) 16/05/2015
61 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2014 15/03/2014
62 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng anh 1 ** 9 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 4 I (I)
65 Giáo dục thể chất 4 6 8 4 5.3 D D 5.3 (D) 30/01/2015 22/04/2015
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
68 Vật lý 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
70 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo