Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trường
Mã sinh viên: 0641030138
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 07/10/2013 ĐPK
26 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
38 CADD 0.5 2 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/01/2014 12/03/2014
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3 5.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/07/2014 18/08/2014
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
54 CADD I (I)
55 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
60 Sức bền vật liệu 2 3 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
61 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 17/08/2013 14/09/2013
62 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
63 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 02/03/2014
66 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
70 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo