Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0641030141
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 7 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 1 F 1 (F)
13 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 6 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7 B 7 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
37 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014
38 CADD 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 12/03/2014
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 4 D 4 (D) 27/06/2014
40 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/07/2014
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 19/12/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
56 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
58 Toán cao cấp 2 I (I)
59 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
60 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo