Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0641030145
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
13 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 26/02/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 18/09/2013
30 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014
37 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2014 12/03/2014
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
40 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 28/06/2014 17/09/2014
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2014 05/08/2014
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 29/01/2015
53 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
57 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 9 A 9 (A) 13/05/2015
58 Tiếng anh 1 I (I)
59 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
60 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo