Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thao
Mã sinh viên: 0641030146
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
3 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2013 ĐPK
18 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 6 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Quy hoạch tuyến tính ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/06/2014 04/09/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 07/10/2013 ĐPK
32 Chi tiết máy 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 30/08/2013 18/09/2013
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
35 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
36 CADD 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 20/01/2014 12/03/2014
37 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
40 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2014
41 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 7 B 7 (B) 28/06/2014
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
50 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6 C 6 (C) 26/12/2014
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2014
57 CADD ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề gầm ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
61 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
63 Cơ lý thuyết (CLC) ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
65 Sức bền vật liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 1.5 ** F ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
68 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
69 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
71 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo