Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0641030154
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.4 D 5.4 (D) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0.5 F 0.5 (F)
16 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
20 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 30/08/2013 18/09/2013
31 CADD I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 CADD I (I)
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
39 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2013
41 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
42 CADD I (I)
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 08/08/2014
45 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 28/06/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
47 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
49 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
50 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 01/02/2015
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7 B 7 (B) 14/05/2015
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
61 Thực hành động cơ nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
62 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
63 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
64 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 03/09/2014
66 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
67 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
68 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
70 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Giáo dục thể chất 2 I (I)
74 Giáo dục thể chất 5 I (I)
75 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
77 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
78 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo