Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0641030155
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
3 Hóa học 1 9 8.4 B 8.4 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
8 Vật liệu học 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/08/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2013 26/02/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
19 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
21 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/09/2013 30/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 01/10/2013
31 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
32 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 30/08/2013
33 CADD 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 25/07/2014 24/08/2014
34 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
37 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
39 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
41 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
42 CADD I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 28/06/2014 17/09/2014
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
48 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5 D 5 (D) 20/07/2014
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
50 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
56 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/12/2014 29/01/2015
58 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
60 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
62 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
63 Tiếng anh 2 8 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2014
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
66 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2013
67 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo