Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0641030159
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 07/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 1.3 F 1.3 (F)
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0.3 F 0.3 (F)
12 Toán ứng dụng 2 0 0.7 F 0.7 (F)
13 Vật lý 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 22/02/2013
17 Nhập môn tin học 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 8 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Chi tiết máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2013 18/09/2013
31 Tiếng anh 5 8 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD 2 4 D 4 (D) 20/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 08/08/2014
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2014 17/09/2014
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
56 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
57 Giáo dục quốc phòng (I)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2015
60 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
61 Kỹ thuật điện-điện tử 6 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
62 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 25/09/2014
64 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
65 Quy hoạch tuyến tính 5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2014
68 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
69 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
71 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2014
72 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
73 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2015 17/09/2015
74 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo