Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 0641030161
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6 C 6 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 01/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính I (I)
31 Chi tiết máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 18/09/2013
32 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
33 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
38 Vật lý 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/01/2014 27/01/2014
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
40 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
41 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
42 Hệ thống điện trên Ô tô 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/01/2014 24/01/2014
43 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
46 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 28/06/2014 17/09/2014
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2014 07/08/2014
50 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2014 05/08/2014
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/12/2014 29/01/2015
56 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2015
57 CADD ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
59 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2014 29/01/2015
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
61 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
62 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
63 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 16/05/2015
64 Toán ứng dụng 1 I (I)
65 Cơ lý thuyết (CLC) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2014
66 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
67 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
68 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
69 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
70 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/02/2014 09/03/2014
71 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2013
72 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
73 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
74 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/08/2013 11/09/2013
75 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2014 22/09/2014
76 Giáo dục thể chất 5 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2015 22/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo