Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoạch
Mã sinh viên: 0641030165
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 6 C 6 (C) 22/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2012 ĐPK
13 Vật lý 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 05/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
17 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2013 25/02/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/01/2013 02/02/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 01/10/2013
27 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 18/09/2013
28 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
30 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
32 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
39 CADD 4 5 D 5 (D) 20/01/2014
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 08/08/2014
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/07/2014 18/08/2014
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
55 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
57 Sức bền vật liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/03/2014 15/03/2014
58 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 9.2 A 9.2 (A) 26/02/2014
59 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
60 Vật lý 2 5 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
61 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo