Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Phong
Mã sinh viên: 0641030167
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 25/02/2013
17 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8 B 8 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 25/09/2013
31 Tiếng anh 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014
37 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 12/03/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
49 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 29/01/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
55 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2014
58 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
59 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 17/08/2013
60 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2013
61 Quy hoạch tuyến tính ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo