Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Thắng
Mã sinh viên: 0641030168
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2 2 F F 2 (F) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.8 ** F ** ** 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2013 02/02/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
38 CADD ** 2.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
56 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
57 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
60 Chuyên đề động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2015
61 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2013
62 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/03/2013
64 Sức bền vật liệu 0 ** 2.1 ** F ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo