Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Quang Nghĩa
Mã sinh viên: 0641030173
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2013 ĐPK
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2013 ĐPK
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 21/01/2014
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 CADD 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 02/07/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2014 08/08/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Sức bền vật liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/08/2013 14/09/2013
57 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
58 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 03/04/2013 ĐPK
59 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/10/2014
60 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo