Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Hùng
Mã sinh viên: 0641030178
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/03/2012 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/09/2012 15/10/2012
15 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
17 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
19 Thủy lực đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
21 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2013 10/10/2013 ĐPK
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2013 04/10/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 01/10/2013
31 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/09/2013 25/09/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 24/01/2014
38 CADD ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
49 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
55 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
56 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2015
59 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
60 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/02/2014 09/03/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
64 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
65 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
66 CADD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
67 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo