Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Khánh
Mã sinh viên: 0641030181
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
37 CADD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
54 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 16/05/2015
58 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
59 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
60 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
61 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2014
62 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2014
63 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo