Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Hồi
Mã sinh viên: 0641030184
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/03/2012 16/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 0 1.2 F 1.2 (F)
18 Thủy lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 09/09/2013 25/09/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
37 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị doanh nghiệp ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 16/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
41 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 6 C 6 (C)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
50 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong I (I)
53 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
56 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 09/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực hành động cơ nâng cao 0 F (I)
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 0 F (I)
62 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
63 Chuyên đề động cơ ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Hóa học 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 10/10/2012
66 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Sức bền vật liệu ** 4.5 ** 3 ** F 3 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Chi tiết máy I (I)
69 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
71 Sức bền vật liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013
72 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Chi tiết máy I (I)
74 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
75 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
77 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo