Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thế Vinh
Mã sinh viên: 0641030187
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
8 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 5 I (I)
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/09/2013 30/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
31 Chi tiết máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 25/09/2013
32 Tiếng anh 5 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/01/2014 10/02/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
38 CADD I (I)
39 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 16/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 08/08/2014
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
50 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
52 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
55 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
57 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
58 Chuyên đề động cơ 8 7 B 7 (B) 16/05/2015
59 Thực hành động cơ nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
60 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 5 D 5 (D)
61 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
62 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
63 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
65 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo