Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0641030198
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
3 Hóa học 1 7 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
8 Vật liệu học 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 24/01/2013 25/02/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 4 4 D 4 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
37 CADD 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5 D 5 (D) 20/07/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
49 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
55 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2015
56 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 9 8 B 8 (B) 16/05/2015
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
62 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
63 Cơ lý thuyết (CLC) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
65 Tiếng anh 2 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2013 23/09/2013
66 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo